The refinement of the product has increased its market value.
Dịch: Sự tinh chế của sản phẩm đã làm tăng giá trị thị trường của nó.
She spoke with great refinement.
Dịch: Cô ấy nói một cách rất tao nhã.
sự tinh khiết
sự cải thiện
người tinh chế
tinh chế
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
làng nhạc Việt
bài học quý giá
trái tim chân thành
tấm thạch cao
Dàn sao
dây đeo vai
Mâu thuẫn đỉnh điểm
Lời khuyên nuôi dạy con