The president arrived in a ceremonial vehicle.
Dịch: Tổng thống đến trên một chiếc xe nghi lễ.
The queen's ceremonial vehicle is heavily guarded.
Dịch: Xe nghi lễ của nữ hoàng được bảo vệ nghiêm ngặt.
Xe diễu hành
Xe nhà nước
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khoảnh khắc đặc biệt
lưu trữ dữ liệu
Thành công trong công việc/ biểu diễn
chất tẩy rửa bàn
nhóm tư vấn
đường bay
đới lạnh
người tổ chức lễ