She is a favored student among her classmates.
Dịch: Cô ấy là học sinh được yêu thích trong các bạn cùng lớp.
The favored candidate received more support.
Dịch: Ứng viên được ưu tiên nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
người làm việc với cơ thể, thường là trong các liệu pháp trị liệu hoặc massage