The nonconformists in the group often challenged the status quo.
Dịch: Những người không tuân theo quy tắc trong nhóm thường thách thức quy chuẩn.
Nonconformists play a crucial role in societal change.
Dịch: Những người không tuân thủ quy tắc đóng vai trò quan trọng trong sự thay đổi xã hội.
She was labeled a nonconformist for her unique style.
Dịch: Cô ấy bị gán mác là người không tuân theo quy tắc vì phong cách độc đáo.