noun
nonconformist
người không theo khuôn mẫu hoặc chuẩn mực chung, thường là trong tư tưởng hoặc hành vi
noun
gender nonconformist
/ˈdʒɛndər nɒnkənˈfɔːrmɪst/ Người không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống hoặc giới tính xã hội.
adjective
gender nonconforming
/ˈdʒɛndər ˌnɒnkənˈfɔːrmɪŋ/ Người không tuân thủ giới tính
noun
nonconformists
Người không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.