He is a maverick in the world of business.
Dịch: Anh ấy là một người độc lập trong thế giới kinh doanh.
Her maverick ideas often challenge the status quo.
Dịch: Những ý tưởng độc lập của cô ấy thường thách thức quy tắc hiện tại.
người không theo quy tắc
kẻ nổi loạn
tính độc lập
giống như người độc lập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp lý, có lý
tăng cân
Giải đấu đối kháng
phong cách ưa thích
Kho lưu trữ kiến thức
sự tránh né
xưởng mộc
thuốc, dược phẩm