The report aims to shed light on the issue.
Dịch: Báo cáo nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
His research will shed light on the causes of the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy sẽ làm rõ nguyên nhân của căn bệnh.
làm rõ
chiếu sáng
sự chiếu sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thị lực tốt
khó xử, gượng gạo, không tự nhiên
thay HLV
Tuân thủ nghiêm ngặt
triển lãm thời trang
Hợp chất vô cơ
Chín người, mười ý kiến
trường dược