The company suffered significant losses due to deliberate sabotage.
Dịch: Công ty chịu tổn thất đáng kể do cố tình phá hoại.
He was accused of deliberate sabotage of the project.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc cố tình phá hoại dự án.
phá hoại cố ý
gây thiệt hại cố ý
phá hoại
kẻ phá hoại
07/11/2025
/bɛt/
ồn ào, náo nhiệt
thành tích thể thao
Startup giao đồ ăn
bí quyết thể hình
bảo vệ đứa trẻ ngoan
hai phần ba
thiết bị âm nhạc
rối loạn tế bào plasma