The company suffered significant losses due to deliberate sabotage.
Dịch: Công ty chịu tổn thất đáng kể do cố tình phá hoại.
He was accused of deliberate sabotage of the project.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc cố tình phá hoại dự án.
phá hoại cố ý
gây thiệt hại cố ý
phá hoại
kẻ phá hoại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Mục tiêu nghề nghiệp
Sự giàu có được định trước
tập trung cùng ĐT Việt Nam
xây dựng Đảng
khổng lồ
thiết kế cao cấp
viêm gan siêu vi B
gánh vác việc lớn