The guardians of the park ensure its safety.
Dịch: Các người bảo vệ công viên đảm bảo sự an toàn của nó.
She acts as a guardian for her younger siblings.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là người giám hộ cho các em trai em gái.
người bảo vệ
người giám sát
bảo vệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự ăn cắp vặt, hành vi ăn cắp vặt
sân thể thao
quý tộc
đền, chùa
chị gái yêu thương
biên lai thu phí
bếp ăn, căng tin
xương ức