The guardians of the park ensure its safety.
Dịch: Các người bảo vệ công viên đảm bảo sự an toàn của nó.
She acts as a guardian for her younger siblings.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là người giám hộ cho các em trai em gái.
người bảo vệ
người giám sát
bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phát hiện thông báo
buồn nôn
biểu tượng lãng mạn
nông nô
Sát hại vợ
siết chặt giải trí
Thức ăn đặc trưng của một vùng miền
Chủ nghĩa vị kỷ