His sardonic smile made it clear he didn't believe her.
Dịch: Nụ cười mỉa mai của anh ta cho thấy anh không tin cô ấy.
She gave a sardonic laugh when she heard the news.
Dịch: Cô ấy cười mỉa mai khi nghe tin tức.
châm biếm
chế nhạo
sự mỉa mai
một cách mỉa mai
07/11/2025
/bɛt/
công ty hạn chế trách nhiệm
căn cứ triết học
đờm mũi
Vùng phụ, khu vực phụ
Flex trọn vòng 3
rối loạn lipid máu
cử nhân quản trị kinh doanh
hô hoán