He tends to doze off during lectures.
Dịch: Anh ấy thường ngủ gật trong các buổi giảng.
I dozed on the couch while watching TV.
Dịch: Tôi đã ngủ gật trên ghế sofa trong khi xem TV.
giấc ngủ ngắn
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ gật
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
máy giặt
tình trạng bị giam cầm
nụ cười tỏa nắng
xu hướng thời trang
bị gián đoạn
mọc khắp toàn thân
cuộc đua chèo thuyền
máy bay chở người