He tends to doze off during lectures.
Dịch: Anh ấy thường ngủ gật trong các buổi giảng.
I dozed on the couch while watching TV.
Dịch: Tôi đã ngủ gật trên ghế sofa trong khi xem TV.
giấc ngủ ngắn
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ gật
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
theo kịp, cập nhật thông tin mới nhất
biểu diễn nghệ thuật
Văn phòng an ninh công cộng
hệ thống quản lý thông tin
bảng báo giá
Truyền thuyết địa phương
cổng check-in
cầy rừng