I will just take a quick snooze before dinner.
Dịch: Tôi chỉ cần một giấc ngủ ngắn trước bữa tối.
He hit the snooze button on his alarm clock.
Dịch: Anh ấy đã ấn nút báo thức để ngủ thêm một chút.
ngôn ngữ chính, ngôn ngữ chi phối trong một môi trường hoặc cộng đồng