I will just take a quick snooze before dinner.
Dịch: Tôi chỉ cần một giấc ngủ ngắn trước bữa tối.
He hit the snooze button on his alarm clock.
Dịch: Anh ấy đã ấn nút báo thức để ngủ thêm một chút.
giấc ngủ ngắn
ngủ gật
người ngủ gật
ngủ ngắn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kiểm tra y tế
Giáo dục âm nhạc
hạt mè
Chấn thương chỉnh hình
y học dã chiến
Codec LDAC
Vừa đi vừa dò đường
sau tuổi 40