I like to take a nap after lunch.
Dịch: Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa.
She fell asleep for a short nap.
Dịch: Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn.
A quick nap can boost your energy.
Dịch: Một giấc ngủ ngắn có thể tăng cường năng lượng của bạn.
ngủ gà
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ
ngủ ngắn
12/09/2025
/wiːk/
nhận chiết khấu
ngăn kéo tủ lạnh
cuối tháng
bỏ theo dõi
hệ thống lưới
cường độ tin đồn
miếng thịt bò
Đậu đũa