I like to take a nap after lunch.
Dịch: Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa.
She fell asleep for a short nap.
Dịch: Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn.
A quick nap can boost your energy.
Dịch: Một giấc ngủ ngắn có thể tăng cường năng lượng của bạn.
Yếu ớt, yếu đuối, thường dùng để chỉ người đàn ông có đặc điểm hoặc hành vi mà xã hội cho là nữ tính.