I like to take a nap after lunch.
Dịch: Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa.
She fell asleep for a short nap.
Dịch: Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn.
A quick nap can boost your energy.
Dịch: Một giấc ngủ ngắn có thể tăng cường năng lượng của bạn.
ngủ gà
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ
ngủ ngắn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hoàn cảnh thuận lợi
số lô
Nghỉ việc
Vùng ngoại ô Leganes
thần tượng K-pop hàng đầu
Lôi kéo cử tri
đầy đặn, phong phú, có cảm giác khoái lạc
Triển khai đa ngành