It was raining; nevertheless, we went for a walk.
Dịch: Trời mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.
She was tired; nevertheless, she finished her work.
Dịch: Cô ấy mệt; mặc dù vậy, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.
vẫn vậy
nhưng mà
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiêu thụ được hơn 6 triệu album
Muỗi truyền bệnh
chuyên khoa thấp khớp
bàn rửa mặt
cô gái thờ ơ
phòng y tế
chảo
đục lỗ, khoan thủng