I found him dozing on the couch.
Dịch: Tôi thấy anh ấy đang ngủ gật trên ghế sofa.
She was dozing during the lecture.
Dịch: Cô ấy đã ngủ gật trong suốt bài giảng.
ngủ trưa
ngủ gật
giấc ngủ gật
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
gia đình thuộc hàng khá giả
cách đơn giản
hình đa diện
Song Ngư
nhà máy chế biến gỗ
váy ôm
bền bỉ, kiên trì
tính tự trung