I found him dozing on the couch.
Dịch: Tôi thấy anh ấy đang ngủ gật trên ghế sofa.
She was dozing during the lecture.
Dịch: Cô ấy đã ngủ gật trong suốt bài giảng.
ngủ trưa
ngủ gật
giấc ngủ gật
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
dốc, ramp
chú rể sắp cưới
Nhà thầu quốc phòng
ái ngại cho kiểu dạy con
gái hà nội
tuyệt đối không
góp ý giao diện mới
mặt đơ