The substantiality of the evidence was questioned.
Dịch: Tính chất đáng kể của bằng chứng đã bị đặt ra câu hỏi.
Her arguments lacked substantiality.
Dịch: Lập luận của cô ấy thiếu tính chất có thực.
tính quan trọng
tính thiết yếu
chất liệu
chứng minh
08/11/2025
/lɛt/
kiểm tra huyết áp
bữa ăn đã nấu chín
chi phối cuộc sống
Tăng trưởng GDP
cho đến nay
phi lý
núi bánh kẹo
sự căng thẳng