She eagerly awaited his return.
Dịch: Cô ấy ngóng trông từng ngày anh ấy trở về.
I am eagerly awaiting the results of the exam.
Dịch: Tôi ngóng trông từng ngày có kết quả kỳ thi.
mong đợi
mong chờ
sự mong chờ
mang tính mong chờ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tăng trưởng có trách nhiệm
buổi tối đặc biệt
Duy trì dinh dưỡng
Sự dối trá ngày càng tăng
Hỗ trợ khai thác tài nguyên
thổi phồng công dụng
tảng băng trôi
người tuân theo quy tắc, người bảo thủ