She eagerly awaited his return.
Dịch: Cô ấy ngóng trông từng ngày anh ấy trở về.
I am eagerly awaiting the results of the exam.
Dịch: Tôi ngóng trông từng ngày có kết quả kỳ thi.
mong đợi
mong chờ
sự mong chờ
mang tính mong chờ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự ổn định tài chính
Viện công nghệ
Biểu tượng cầu vồng
áo thun hồng pastel
tên thông thường
ngủ gật
Sớ thịt co cứng
khiển trách, nhắc nhở