She eagerly awaited his return.
Dịch: Cô ấy ngóng trông từng ngày anh ấy trở về.
I am eagerly awaiting the results of the exam.
Dịch: Tôi ngóng trông từng ngày có kết quả kỳ thi.
mong đợi
mong chờ
sự mong chờ
mang tính mong chờ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Có ô vuông, đánh dấu ô vuông
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin
Suất đầu tư
Lạng Sơn
hỗ trợ miễn dịch
cơ học đất
Kỹ sư hàng không vũ trụ
đau lưng