I anticipate the meeting will be productive.
Dịch: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ hiệu quả.
They anticipate a rise in sales next quarter.
Dịch: Họ mong đợi doanh số sẽ tăng trong quý tới.
mong đợi
thấy trước
sự mong đợi
dự đoán
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tình yêu vợ chồng
thuộc về nông thôn
kiểm tra chồng chéo
đào tạo kinh doanh
nghề báo chí
sự chảy ra, sự rỉ ra
Màu ửng san hô
cách cư xử