I will await your response.
Dịch: Tôi sẽ chờ đợi phản hồi của bạn.
We await the results of the investigation.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi kết quả của cuộc điều tra.
chờ đợi
mong đợi
sự chờ đợi
đã chờ đợi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chăm chỉ, cần cù
giữ đúng hướng
visual đốn tim
Người đoán mệnh bằng địa lý
Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.
hình đại diện (trong không gian ảo hoặc trên mạng xã hội)
bày tỏ ý kiến
doanh nghiệp hàng đầu