She is an aerospace engineer at NASA.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư hàng không vũ trụ tại NASA.
Aerospace engineers design aircraft and spacecraft.
Dịch: Các kỹ sư hàng không vũ trụ thiết kế máy bay và tàu vũ trụ.
Kỹ sư hàng không
Kỹ sư vũ trụ
ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giải quyết vấn đề
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
thể thao mô tô
lò phản ứng hạt nhân
cưa băng
Hát dân ca Bắc Ninh
cái tee golf
giòn, dễ vỡ