She is an aerospace engineer at NASA.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư hàng không vũ trụ tại NASA.
Aerospace engineers design aircraft and spacecraft.
Dịch: Các kỹ sư hàng không vũ trụ thiết kế máy bay và tàu vũ trụ.
Kỹ sư hàng không
Kỹ sư vũ trụ
ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kỹ thuật kể chuyện
thái độ chuyên nghiệp
người cởi mở
thịt khô
chướng ngại vật
kỹ thuật viên thiết bị y tế
phương tiện đi lại trên nước
thông báo rút tiền