Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tôi mình sống
làm việc chăm chỉ hơn
có phẩm hạnh của một quý cô; thục nữ
thanh toán hóa đơn
chính sách tuyển sinh
Phân tích hiện trường vụ án
bất chấp ồn ào
đầy vui vẻ, nghịch ngợm