Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
07/11/2025
/bɛt/
Cuộc đua sắc màu
sớm muộn
những đặc điểm thu hút
sắp xếp, tổ chức
Sự ám ảnh bóng đá
không giao dịch vàng
tốc độ di chuyển
yếu ớt, mờ nhạt