Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
học sinh lớp 11
báo cáo truyền thông
sự ca ngợi trực tuyến
hiện tại
mèo hoang
thủ tục phẫu thuật
người thách đấu
thiết kế giáo dục