Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
giấy chứng nhận phân tích
khám xét không cần trát
Điện toán học sâu
ngọn lửa thắp lên giấc mơ lớn
trợ cấp thất nghiệp
tâng chiều cao
ĐH RMIT
phẫu thuật thành công