The anticipation of the holiday made everyone excited.
Dịch: Sự mong đợi kỳ nghỉ khiến mọi người đều phấn khích.
She waited in anticipation for the results of the competition.
Dịch: Cô chờ đợi trong sự mong đợi kết quả của cuộc thi.
sự kỳ vọng
sự biết trước
người mong đợi
mong đợi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
mầm non, nhà trẻ
sóng điện thoại di động
dịch vụ quản lý sự kiện
Thông tin điện tử
người giữ, người trông coi
sự tạo ra việc làm
kiểu kịch bản Hollywood
Phần mềm quảng cáo banner