He lost his balance and took a tumble.
Dịch: Anh ấy mất thăng bằng và bị ngã nhào.
The stock prices tumbled after the announcement.
Dịch: Giá cổ phiếu sụt giảm sau thông báo.
The clothes were tumbling around in the dryer.
Dịch: Quần áo đang cuộn tròn trong máy sấy.
Nhân vật trong truyện giả tưởng hoặc phim ảnh mang đặc điểm đặc trưng của thể loại giả tưởng hoặc kỳ ảo.