noun
Hubble Space Telescope
/ˈhʌbəl speɪs ˈtɛləˌskoʊp/ Kính viễn vọng không gian Hubble
noun
play-based learning
Học tập dựa trên trò chơi
noun
national security academy
/ˈnæʃ.ən.əl sɪˈkjʊə.rɪ.ti əˈkæd.ə.mi/ Học viện an ninh quốc gia
noun
indications
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý