The challenger stepped into the ring with confidence.
Dịch: Người thách đấu bước vào sàn đấu với sự tự tin.
She was a strong challenger for the championship title.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh cho danh hiệu vô địch.
đối thủ cạnh tranh
người tranh giành
thách thức
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thanh toán hàng năm
kiểm tra an ninh
tình báo bí mật
Bác Hồ kính yêu
Trào lưu mạng
xe quy chuẩn
máy chơi game cầm tay
Thị trường thử nghiệm