The challenger stepped into the ring with confidence.
Dịch: Người thách đấu bước vào sàn đấu với sự tự tin.
She was a strong challenger for the championship title.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh cho danh hiệu vô địch.
đối thủ cạnh tranh
người tranh giành
thách thức
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cảm giác
Tội phạm ma túy
hối phiếu
trạm xe buýt
đột tử do tim
tiêu chuẩn sống
hộp bút
y tá nam