The payment demand was sent to the client last week.
Dịch: Yêu cầu thanh toán đã được gửi đến khách hàng vào tuần trước.
She received a payment demand for the services rendered.
Dịch: Cô ấy nhận được yêu cầu thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.
yêu cầu thanh toán
hóa đơn
thanh toán
đòi hỏi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thị phần cạnh tranh
thẻ tích điểm
Phụ nữ
công nghiệp
giao tiếp
danh mục thẻ linh hoạt
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
Tạo kiểu lại