She made her decision decisively.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra quyết định một cách quyết đoán.
He spoke decisively during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã nói một cách quyết đoán trong cuộc họp.
The team played decisively to win the match.
Dịch: Đội bóng đã chơi một cách quyết đoán để giành chiến thắng.