She was decidedly unhappy with the decision.
Dịch: Cô ấy rõ ràng không hài lòng với quyết định.
The weather is decidedly warmer today than yesterday.
Dịch: Thời tiết hôm nay rõ ràng ấm hơn hôm qua.
chắc chắn
quyết định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngành hải sản
Học liên tục
kịch lịch sử
hẹn hò lịch sử
cắt ngang, giao nhau
Đường phố bị ngập
được chiếu sáng, được làm sáng tỏ
Cam kết gia đình