She resolutely refused to back down.
Dịch: Cô ấy kiên quyết từ chối lùi bước.
He resolutely faced the challenges ahead.
Dịch: Anh ấy kiên quyết đối mặt với những thử thách phía trước.
những yếu tố gây căng thẳng hàng ngày hoặc thường xuyên trong cuộc sống hoặc công việc