I need to decide which movie to watch.
Dịch: Tôi cần quyết định xem phim nào để xem.
She decided to take the job offer.
Dịch: Cô ấy đã quyết định nhận lời mời làm việc.
xác định
giải quyết
quyết định
quyết định (đang)
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bị sa thải, bị đuổi việc
giá theo khối lượng
nụ cười mỉa mai
Các tác phẩm yêu nước
xe đẩy em bé
Kỳ tích của CLB
quả lạc tiên ngọt
kể chuyện kỹ thuật số