We need to secure data from unauthorized access.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
The company uses encryption to secure data.
Dịch: Công ty sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu.
dữ liệu được bảo vệ
dữ liệu an toàn
bảo vệ
an toàn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đặc quyền, đặc ân
Sự sụp đổ thị trường
cô gái thờ ơ
Trở nên thành công
Thời kỳ dậy thì
bài tây
hành động kiên quyết
thị trường đất đai