The battleship was deployed during the naval exercise.
Dịch: Tàu chiến đã được triển khai trong cuộc tập trận hải quân.
He served on a battleship for five years.
Dịch: Anh ấy đã phục vụ trên một tàu chiến trong năm năm.
tàu chiến
tàu hải quân
chiến đấu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nói chuyện cùng nhau
đâm, xuyên qua
Cảnh quay cần cẩu
Món tráng miệng từ đậu xanh
Địa điểm thú vị
sự không quan trọng, sự tầm thường
chim hót líu lo
cãi vã om sòm