The evidence proved conclusively that he was innocent.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh một cách kết luận rằng anh ta vô tội.
She won the debate conclusively.
Dịch: Cô ấy đã thắng cuộc tranh biện một cách dứt khoát.
một cách quyết đoán
một cách rõ ràng
kết luận
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nha sĩ chỉnh nha
giảng viên toàn thời gian
dao động
Cơm thịt heo xé
Ngữ âm
chỉ dẫn địa lý
sự tố cáo, sự lên án
Tuần lễ thời trang quốc tế