The new law was effectively implemented.
Dịch: Luật mới đã được thực thi một cách hiệu quả.
We need to communicate effectively with our clients.
Dịch: Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả với khách hàng của mình.
Hiệu quả
Năng suất
hiệu quả
hiệu ứng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
con bò cái trẻ
cá đáy (loại cá sống ở đáy biển hoặc vùng nước sâu)
xoay tròn
Người không đủ năng lực
đảo bếp
nhựa thô
màu xám
khó thấm gia vị