The new law was effectively implemented.
Dịch: Luật mới đã được thực thi một cách hiệu quả.
We need to communicate effectively with our clients.
Dịch: Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả với khách hàng của mình.
Hiệu quả
Năng suất
hiệu quả
hiệu ứng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Khối Thiếu niên
các dân tộc bản địa
người giám sát chi nhánh
hoạt động kinh doanh
thu nhập hưu trí
Lịch sự
lợi nhuận hoạt động
nhằm mục đích vượt qua