She twirled around in her dress.
Dịch: Cô ấy xoay tròn trong chiếc váy của mình.
He twirled the pen between his fingers.
Dịch: Anh ấy xoay cây bút giữa các ngón tay.
xoay
quay vòng
sự xoay tròn
đã xoay tròn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phô trương sự giàu có, thể hiện sự xa hoa
tiếp Tổng thống
ngày dự kiến
sự co lại do nhiệt
đau dữ dội
kỳ thi chuyển tiếp
tài chính cơ sở hạ tầng
xác minh