The effect of the new policy was immediately noticeable.
Dịch: Hiệu ứng của chính sách mới ngay lập tức trở nên rõ ràng.
She studied the effect of climate change on marine life.
Dịch: Cô ấy nghiên cứu hiệu ứng của biến đổi khí hậu đối với đời sống biển.
The medication had a calming effect on the patient.
Dịch: Thuốc có hiệu ứng làm dịu trên bệnh nhân.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.
Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.