I expect to receive the package tomorrow.
Dịch: Tôi mong đợi nhận được gói hàng vào ngày mai.
She expects that he will come to the party.
Dịch: Cô ấy kỳ vọng rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.
dự đoán
thấy trước
sự mong đợi
mong đợi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đoạn DNA
Bản sắc Việt Nam
bốt thời trang
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
riêng biệt, không liên tục
Làm mất ổn định
thịt xông khói
đầu bếp cấp junior