I expect to receive the package tomorrow.
Dịch: Tôi mong đợi nhận được gói hàng vào ngày mai.
She expects that he will come to the party.
Dịch: Cô ấy kỳ vọng rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.
dự đoán
thấy trước
sự mong đợi
mong đợi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
diễn đàn kinh tế
sự chuyển động theo thời gian
nổi, trôi nổi, nổi lên
Người Zulu, tiếng Zulu
Lực lượng cảnh sát hoặc cảnh sát trưởng của Việt Nam
sự tạo bọt
Món thịt bò xào
Hướng phát triển