The junior chef prepared the appetizers for the dinner service.
Dịch: Đầu bếp cấp junior đã chuẩn bị món khai vị cho dịch vụ bữa tối.
She started her career as a junior chef in a small restaurant.
Dịch: Cô bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò đầu bếp cấp junior trong một nhà hàng nhỏ.
Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định