I can foresee the challenges we will face.
Dịch: Tôi có thể dự đoán những thách thức mà chúng ta sẽ đối mặt.
She foresaw the impact of the decision.
Dịch: Cô ấy đã nhìn thấy trước được tác động của quyết định.
dự đoán
ứng trước
tầm nhìn xa
tiên đoán
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
mô hình doanh thu
những chi tiết ẩn
Nuôi dạy con tốt
cách tiếp cận trận đấu
sự nghiêng, khuynh hướng
nhiều sự chú ý
dòng chảy vào
quản lý danh tính