I can foresee the challenges we will face.
Dịch: Tôi có thể dự đoán những thách thức mà chúng ta sẽ đối mặt.
She foresaw the impact of the decision.
Dịch: Cô ấy đã nhìn thấy trước được tác động của quyết định.
dự đoán
ứng trước
tầm nhìn xa
tiên đoán
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Đại hội cổ đông
Trung niên
thực thể thiên văn
chất nhớt
ủy ban giám sát
thịnh vượng
nhân vật văn hóa
Giám đốc điều hành