I can foresee the challenges we will face.
Dịch: Tôi có thể dự đoán những thách thức mà chúng ta sẽ đối mặt.
She foresaw the impact of the decision.
Dịch: Cô ấy đã nhìn thấy trước được tác động của quyết định.
dự đoán
ứng trước
tầm nhìn xa
tiên đoán
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
đường đi bộ hoặc đường xe cộ trên mặt nước hoặc giữa hai khu vực nước
vốc nước
khu vực địa lý
Hành vi tổ chức
phục vụ khách tham quan
sự kết hợp nghệ thuật
dưa chuột nhỏ
Khởi động lại ứng dụng