The data is divided into discrete categories.
Dịch: Dữ liệu được chia thành các danh mục riêng biệt.
Discrete mathematics is a branch of mathematics.
Dịch: Toán rời rạc là một nhánh của toán học.
tách biệt
khác biệt
tính riêng biệt
rời rạc hóa
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
thận trọng, cẩn trọng
nghề đan tre
khánh thành, nhậm chức
rau mồng tơi Malabar
Nhân viên tuyển sinh
hiện tại, hiện hành
chỗ ở chia sẻ
mã định danh doanh nghiệp