She wore fashion boots to the party.
Dịch: Cô ấy đi bốt thời trang đến bữa tiệc.
Fashion boots are popular in the winter.
Dịch: Bốt thời trang rất phổ biến vào mùa đông.
bốt phong cách
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
cẩn trọng, thận trọng
sự nhận vào, sự thu nhận
tiết kiệm thời gian
Trong mọi khía cạnh
Nghĩa tiếng Việt
bữa ăn trưa
sự ly khai, sự tách rời
Lễ cưới