The evanescent beauty of youth.
Dịch: Vẻ đẹp chóng tàn của tuổi trẻ.
His fame was evanescent.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy chỉ là thoáng qua.
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.
Cơm chiên giòn với nước sốt kho quẹt