Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Brief"

noun
brief nudity
/briːf ˈnuːdəti/

sự hở hang thoáng qua

noun
brief moment
/briːf ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc ngắn ngủi

noun
brief message
/briːf ˈmesɪdʒ/

tin nhắn vỏn vẹn

adverb
briefly
/ˈbriːfli/

ngắn gọn

verb
debrief
/diːˈbriːf/

hỏi ý kiến/thu thập thông tin sau khi hoàn thành nhiệm vụ

noun
White House Press Briefing
/ˈwaɪt haʊs prɛs ˈbriːfɪŋ/

Đấu khẩu tại Nhà Trắng

noun phrase
brief life
/briːf laɪf/

Cuộc đời ngắn ngủi

adverb
In brief
/ɪn briːf/

Tóm lại

noun
brief stay
/briːf steɪ/

chỗ ở ngắn hạn

noun
brief remarks
/briːf rɪˈmɑːrkz/

lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn

noun
brief encounter
/briːf ɪnˈkaʊntər/

Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi

noun
linguistic briefing
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈbrif.ɪŋ/

tóm tắt ngôn ngữ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY