Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Temporary"

adjective
high-end contemporary
/ˌhaɪ ˌend kənˈtempərəri/

cao cấp đương đại

noun
contemporary lens
/kənˈtempərəri lenz/

góc nhìn đương đại

noun
Former temporary teacher
/ˈfɔːrmər ˈtɛmpərˌɛri ˈtiːtʃər/

Cựu giáo viên tạm thời

noun
contemporary fashion
/kənˈtempərəri ˈfæʃən/

thời trang đương đại

noun
contemporary style
/kənˈtempərəri staɪl/

phong cách đương đại

noun
Contemporary country music album

Album nhạc đồng quê đương đại

noun
temporary data
/ˈtempəreri ˈdeɪtə/

dữ liệu tạm

noun
contemporary issue
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈɪʃuː/

vấn đề đương đại

noun
Contemporary denim
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈdɛnɪm/

Vải denim hiện đại

noun
temporary suspension of business
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˈbɪznəs/

tạm ngưng kinh doanh

noun
temporary closure
/ˈtempəreri ˈkloʊʒər/

Đóng cửa tạm thời

noun
temporary suspension of operations
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˌɒpəˈreɪʃənz/

tạm ngưng hoạt động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY