noun
transient existence
sự tồn tại phù du, sự tồn tại ngắn ngủi
noun
transient astronomical event
/ˈtrænziənt æstrəˈnɑmɪkəl ɪˈvɛnt/ hiện tượng thiên văn thoáng qua
noun
transient ischemic attack
/ˈtrænziənt ɪˈskiːmɪk əˈtæk/ cơn thiếu máu não thoáng qua
noun
transient life
cuộc sống phù du, cuộc sống ngắn ngủi
noun
transient affection
tình cảm nhất thời, cảm xúc chóng qua