He has good physical strength.
Dịch: Anh ấy có thể lực tốt.
Good physical strength is important for athletes.
Dịch: Thể lực tốt rất quan trọng đối với các vận động viên.
sức khỏe thể chất
sức khỏe tốt
mạnh mẽ
sức mạnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự qua đời; sự mất mát
sự uống, hành động uống
Trở nên nổi tiếng
rối loạn chuyển hóa
mạng lưới truyền dữ liệu
làm mất ổn định, làm lo lắng
nước tự nhiên
tạo tiếng vang