I am practicing my piano skills.
Dịch: Tôi đang luyện tập kỹ năng chơi piano của mình.
She is practicing medicine at the local hospital.
Dịch: Cô ấy đang thực hành y khoa tại bệnh viện địa phương.
Huấn luyện
Thực hành
Luyện tập
Sự luyện tập
Người hành nghề
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hàng trăm người
người đi bộ đường dài
đa số
du khách đến Sóc Trăng
Hệ thống chữ viết biểu ý
thị trường ngoại hối
màn biểu diễn sôi động
kiểm tra kỹ nguồn