The majority of people support the new law.
Dịch: Đa số người dân ủng hộ luật mới.
In a democracy, the majority rules.
Dịch: Trong một nền dân chủ, đa số quyết định.
The majority opinion was clear.
Dịch: Ý kiến của đa số rất rõ ràng.
đại bộ phận
phần lớn hơn
hầu hết
chuyên ngành
chuyên về
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nước làm mềm vải
Hồ sơ bán hàng
tài liệu được chứng nhận
sự buồn ngủ
việc làm cho thanh niên
tình trạng nhập cư
in ấn chéo
chứng chỉ danh dự