You should thoroughly check the source before using this information.
Dịch: Bạn nên kiểm tra kỹ nguồn trước khi sử dụng thông tin này.
We need to thoroughly check the source of the funds.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra kỹ nguồn gốc của các khoản tiền.
Xác minh nguồn gốc
Soi xét nguồn
kiểm tra nguồn
đã kiểm tra nguồn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Lưu trữ an toàn
sạc USB
hoạt hình
liệu pháp làm đẹp
bác sĩ chuyên khoa thận
bỏ rơi ai đó, không đến hẹn với ai đó
hô hấp tế bào
tai nạn trên biển