You should thoroughly check the source before using this information.
Dịch: Bạn nên kiểm tra kỹ nguồn trước khi sử dụng thông tin này.
We need to thoroughly check the source of the funds.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra kỹ nguồn gốc của các khoản tiền.
Xác minh nguồn gốc
Soi xét nguồn
kiểm tra nguồn
đã kiểm tra nguồn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
viền môi
Có văn hóa, tinh tế, có giáo dục
Mục tiêu nghề nghiệp
dilemma xã hội
lời có cánh
Học sinh lớp 11
giới giải trí
giám sát chung