Hundreds of people gathered to watch the parade.
Dịch: Hàng trăm người đã tập trung để xem cuộc diễu hành.
The concert attracted hundreds of people.
Dịch: Buổi hòa nhạc đã thu hút hàng trăm người.
nhiều người
một số lượng lớn người
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người quản lý cảng
loại trừ
trường đại học ưu tú
số tiền bốc hơi
các tác động có hại
chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức
món thạch
Phó trưởng