Hundreds of people gathered to watch the parade.
Dịch: Hàng trăm người đã tập trung để xem cuộc diễu hành.
The concert attracted hundreds of people.
Dịch: Buổi hòa nhạc đã thu hút hàng trăm người.
nhiều người
một số lượng lớn người
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Lời khẳng định
hoạt động địa chấn
bừa bộn, lộn xộn
nghiền, nghiền nát
mê tín
cảnh sát điều tra
gặp khó khăn
chưa, vẫn chưa